| 你要回哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going back | ⏯ | 
| 回哪里了  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres it back | ⏯ | 
| 你从哪里回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Where did you come from | ⏯ | 
| 你现在回哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going back now | ⏯ | 
| 你们晚上回哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do you go back to night | ⏯ | 
| 周三回去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to go back on Wednesday | ⏯ | 
| 送你回家  🇨🇳 | 🇬🇧  Take you home | ⏯ | 
| 等会你们回来上车师傅送你们回去  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till youll get back in the car and the master will take you back | ⏯ | 
| 等回家  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till I get home | ⏯ | 
| 那我就回到车里等你了  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill get back in the car and wait for you | ⏯ | 
| 我们送你回家  🇨🇳 | 🇬🇧  Well take you home | ⏯ | 
| 我刚回到家里  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got home | ⏯ | 
| 明天回家里  🇨🇳 | 🇬🇧  Come home tomorrow | ⏯ | 
| 等你回家食  🇭🇰 | 🇬🇧  Wait till you go home and eat | ⏯ | 
| 你去哪里了?放假了你回家了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Where have you been? Did you go home after the holidays | ⏯ | 
| 祖母已回家  🇨🇳 | 🇬🇧  Grandma has come home | ⏯ | 
| 那我送你回家吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill take you home | ⏯ | 
| 你要不放心,你打车送我回去,我告诉你我住哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont worry, you take a taxi to take me back, Ill tell you where I live | ⏯ | 
| 开车回家  🇨🇳 | 🇬🇧  Drive home | ⏯ | 
| 我们去朋友哪里才回去  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do we go go to our friends, we go back | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |