| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| 喔喔喔喔喔喔喔  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ | 
| 你试了哎呀妈呀哎呀妈呀  🇨🇳 | 🇬🇧  You tried, oh, mom, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ | 
| 喔喔  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ | 
| 哦哦哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ | 
| 啊哦~  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ | 
| 喔喔。中国好玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh Chinese fun | ⏯ | 
| 哎呀问哦回事  🇨🇳 | 🇬🇧  Oops, ask, oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ | 
| 哦哦哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, oh, oh | ⏯ | 
| 噢噢  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, oh, oh | ⏯ | 
| 呦呵  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, yes, oh, oh | ⏯ | 
| 啊哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, oh | ⏯ |