| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 烹饪 🇨🇳 | 🇬🇧 cooking | ⏯ |
| 烹饪 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooking | ⏯ |
| 烹饪课 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooking class | ⏯ |
| 烹饪老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooking teacher | ⏯ |
| 会烹饪吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you cook | ⏯ |
| 烹饪中国食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook Chinese food | ⏯ |
| 我的妈妈喜欢烹饪 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother likes cooking | ⏯ |
| 知道你是男的 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre a man | ⏯ |
| 烹饪不仅是一种技能 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooking is more than just a skill | ⏯ |
| 我喜欢烹饪食物 🇨🇳 | 🇬🇧 I like cooking food | ⏯ |
| 现在正在学烹饪 🇨🇳 | 🇬🇧 Im learning to cook now | ⏯ |
| 但是还没有烹饪过的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 But theres no food thats been cooked yet | ⏯ |
| 你是如此的迷人 🇨🇳 | 🇬🇧 You are so charming | ⏯ |
| 如此多的人 🇨🇳 | 🇬🇧 So many people | ⏯ |
| 画画或者烹饪,健身 🇨🇳 | 🇬🇧 Painting or cooking, fitness | ⏯ |
| 请问,烹饪油在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the cooking oil | ⏯ |
| 这不仅是烹饪食物跟个人生意的产物 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not just the product of cooking food and personal business | ⏯ |
| 托马斯擅长烹饪什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is Thomas good at cooking | ⏯ |
| 今晚在好朋友家烹饪 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooking at a good friends house tonight | ⏯ |
| 所以你的烹饪技术很好咯 🇨🇳 | 🇬🇧 So your cooking skills are good | ⏯ |