| 我想和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
| 想见你,和你聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you, chat with you | ⏯ |
| 不想和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to talk to you | ⏯ |
| 很想跟你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to talk to you | ⏯ |
| 可是我想和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 But I want to talk to you | ⏯ |
| 我很喜欢和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I love talking to you | ⏯ |
| 和我聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me | ⏯ |
| 哦,他想和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, he wants to talk to you | ⏯ |
| 和你聊天很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fun to chat with you | ⏯ |
| 很高兴和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to chat with you | ⏯ |
| 谢谢你!我也很想和你聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you! Id love to talk to you, too | ⏯ |
| 和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to you | ⏯ |
| 我在和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you | ⏯ |
| 你是想和我视频聊天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to talk to me video | ⏯ |
| 我现在很忙,明天和你聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy right now, Talk to you tomorrow | ⏯ |
| 明天和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to you tomorrow | ⏯ |
| 你想跟谁聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Who do you want to talk to | ⏯ |
| 我可以和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I can talk to you | ⏯ |
| 我期待和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to talking to you | ⏯ |
| 我享受和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I enjoy chatting with you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |