| 我去广东 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Guangdong | ⏯ |
| 回去广东 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to Guangdong | ⏯ |
| 怎么去广东 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get to Guangdong | ⏯ |
| 广东 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangdong | ⏯ |
| 广东 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangdong | ⏯ |
| 广东 🇭🇰 | 🇬🇧 Guangdong | ⏯ |
| 广东广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou, Guangdong | ⏯ |
| 我去广东东莞出差 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to Dongguan, Guangdong on business | ⏯ |
| 我走路去广东 🇨🇳 | 🇬🇧 I walk to Guangdong | ⏯ |
| 我去广东出差 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Guangdong on business | ⏯ |
| 广东东莞 🇨🇳 | 🇬🇧 Dongguan, Guangdong | ⏯ |
| 广东 东莞 ,广州,深圳 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangdong Dongguan, Guangzhou, Shenzhen | ⏯ |
| 广东省 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangdong Province | ⏯ |
| 中国广东广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou, Guangdong, China | ⏯ |
| 广东广州,深圳 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou, Guangdong, Shenzhen | ⏯ |
| 不是要去东风广场 🇨🇳 | 🇬🇧 Not going to Dongfeng Square | ⏯ |
| 广东潮州 🇨🇳 | 🇬🇧 Chaozhou, Guangdong | ⏯ |
| 广东深圳 🇨🇳 | 🇬🇧 Shenzhen, Guangdong | ⏯ |
| 广东佛山 🇭🇰 | 🇬🇧 Foshan, Guangdong | ⏯ |
| 广东你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about you in Guangdong | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |