| 抱你过夜多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you hold you for the night | ⏯ |
| 刚刚三个女孩一起出去多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Just three girls go out together how much money | ⏯ |
| 多少钱那个 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is that | ⏯ |
| 多少钱一夜 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night | ⏯ |
| 包夜多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the night | ⏯ |
| 包夜多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the night of the package | ⏯ |
| 付钱给我,那个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay me, how much is that | ⏯ |
| 那个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 That girl | ⏯ |
| 麦克有多少个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many girls are Mike | ⏯ |
| 多一个小孩收多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is one more child charged | ⏯ |
| 那个女孩认出了那个老人 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl recognized the old man | ⏯ |
| 一个小孩儿多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a child | ⏯ |
| 那个东西多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is that thing | ⏯ |
| 这个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
| 你出多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you pay | ⏯ |
| 找一个美女多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a beautiful woman | ⏯ |
| 多住一个小孩收多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for one more child | ⏯ |
| 那个女孩的 🇨🇳 | 🇬🇧 That girls | ⏯ |
| 那个矮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 That short girl | ⏯ |
| 过年多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for the New Year | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
| 宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
| 包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |