| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Merci à vous  🇫🇷 | 🇬🇧  Thank you | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Xinh đẹp text à  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful text à | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Please hang on à sec  🇨🇳 | 🇬🇧  Please hang on ssec | ⏯ | 
| Please hang on à sec  🇪🇸 | 🇬🇧  Please hang on sec | ⏯ | 
| Vous devez aller à lurologie  🇫🇷 | 🇬🇧  You have to go to urology | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Euh yep un truc à grignoter  🇫🇷 | 🇬🇧  Uh yep something to nibble on | ⏯ | 
| 这边到凌晨五点钟  🇨🇳 | 🇬🇧  This way until five oclock in the morning | ⏯ | 
| 凌晨24点到四点  🇨🇳 | 🇬🇧  24 a.m. to 4 a.m | ⏯ | 
| 晚上21点到凌晨3点不能调  🇨🇳 | 🇬🇧  21 p.m. to 3 a.m | ⏯ | 
| 凌晨两点  🇨🇳 | 🇬🇧  Its two oclock in the morning | ⏯ | 
| 凌晨12点  🇨🇳 | 🇬🇧  12 a.m | ⏯ | 
| 凌晨0点  🇨🇳 | 🇬🇧  0:00 a.m | ⏯ | 
| 凌晨1点  🇨🇳 | 🇬🇧  1 a.m | ⏯ | 
| 我们将在凌晨两点到  🇨🇳 | 🇬🇧  Well be there at two in the morning | ⏯ | 
| 现在是凌晨6点  🇨🇳 | 🇬🇧  Its 6:00 in the morning | ⏯ | 
| 现在是凌晨1点  🇨🇳 | 🇬🇧  Its 1:00 in the morning | ⏯ | 
| 我们这里是凌晨一点半  🇨🇳 | 🇬🇧  Were here at 1:30 a.m | ⏯ | 
| 是凌晨两点  🇨🇳 | 🇬🇧  Its two oclock in the morning | ⏯ | 
| 凌晨  🇨🇳 | 🇬🇧  Morning | ⏯ | 
| 这场比赛可以在这个APP看,在21号凌晨3点  🇨🇳 | 🇬🇧  This game can be seen in this APP, at 3:00 a.m. on the 21st | ⏯ | 
| 我直到凌晨两点才睡  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt go to bed until two oclock in the morning | ⏯ | 
| 凌晨12点关门  🇨🇳 | 🇬🇧  Close at 12 a.m | ⏯ | 
| 凌晨1点54分  🇨🇳 | 🇬🇧  1:54 a.m | ⏯ | 
| 早上八点半到凌晨的两点  🇨🇳 | 🇬🇧  From 8:30 a.m. to two in the morning | ⏯ | 
| 你那里已经是凌晨  🇨🇳 | 🇬🇧  Its early morning there | ⏯ | 
| 凌晨一点多来的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its more than 1 a.m | ⏯ |