Vietnamese to Chinese

How to say Hãy yêu cô ấy thêm một chút nữa in Chinese?

请多爱她一点

More translations for Hãy yêu cô ấy thêm một chút nữa

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
BÂNH piA CHAY BÀo MINH 300G VND/GÉ 38.000 thêm 30/0 già tri Vinl  🇨🇳🇬🇧  B?NH piA CHAY B?o Minh 300G VND/G? 38.000 th?m 30/0 gi?tri Vinl
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -

More translations for 请多爱她一点

一点爱  🇨🇳🇬🇧  A little love
请多给我一点折扣  🇨🇳🇬🇧  Please give me a little more discount
多一点点  🇨🇳🇬🇧  A little more
多一点  🇨🇳🇬🇧  A little more
她有一点胖  🇨🇳🇬🇧  She is a little fat
请快一点  🇨🇳🇬🇧  Please hurry up
请慢一点  🇨🇳🇬🇧  Please slow down
请快一点。  🇨🇳🇬🇧  Please hurry up
我爱她  🇨🇳🇬🇧  I love her
小一点,赚多一点  🇨🇳🇬🇧  Smaller, earn a little more
请你满足她一下,抱她一下  🇨🇳🇬🇧  Please meet her and hold her
亲爱的请告诉我她的一些情况  🇨🇳🇬🇧  Honey, please tell me something about her
2000多一点  🇨🇳🇬🇧  A little more than 2000
拿多一点  🇨🇳🇬🇧  Take it a little more
多拿一点  🇨🇳🇬🇧  Take a little more
20多一点  🇨🇳🇬🇧  a little more than 20
一点点是多少  🇨🇳🇬🇧  What a little bit
大力一点她说  🇨🇳🇬🇧  Be big and she says
请快点安排。亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Please arrange it quickly. My dear
请说慢一点  🇨🇳🇬🇧  Please speak more slowly