| 可以给我几个杯子吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have some cups | ⏯ | 
| 可以续杯吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I renew my cup | ⏯ | 
| 可以续杯吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you refill it | ⏯ | 
| 这个药可以买几盒了  🇨🇳 | 🇬🇧  How many boxes can i buy this medicine | ⏯ | 
| 可以买吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I buy it | ⏯ | 
| 可乐可以续杯吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can Coke be renewed | ⏯ | 
| 这时可以在附近帮我们买几个椰子吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you buy us some coconuts nearby | ⏯ | 
| 盘子可以水杯泵不可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Can a plate be a cup pump | ⏯ | 
| 我可以续杯吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have another cup | ⏯ | 
| 这个杯子系保温杯吗  🇭🇰 | 🇬🇧  Is this cup a thermal cup | ⏯ | 
| 这个房子可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this house okay | ⏯ | 
| 可以加个椅子吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I add a chair | ⏯ | 
| 这个月买课可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you buy classes this month | ⏯ | 
| 它还可以消毒杯子  🇨🇳 | 🇬🇧  It can also disinfect the cup | ⏯ | 
| 杯子杯子  🇨🇳 | 🇬🇧  Cups | ⏯ | 
| 可以给我杯水吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have a glass of water | ⏯ | 
| 可以再给一杯吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I give you another drink | ⏯ | 
| 可以到一杯水吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I get a glass of water | ⏯ | 
| 六个杯子  🇨🇳 | 🇬🇧  Six cups | ⏯ | 
| 两个杯子  🇨🇳 | 🇬🇧  Two cups | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| 当然肯定一定  🇨🇳 | 🇬🇧  Sure ly | ⏯ | 
| 误以为  🇨🇳 | 🇬🇧  Mistaken ly | ⏯ | 
| 对错  🇨🇳 | 🇬🇧  Right ly | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳 | 🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ | 
| 么么哒  🇨🇳 | 🇬🇧  Mua | ⏯ | 
| price is really  🇨🇳 | 🇬🇧  Price is really ly | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳 | 🇬🇧  Buy Dew with the boss | ⏯ | 
| he  has completely  first book   🇨🇳 | 🇬🇧  He has s ly first book | ⏯ |