Chinese to Vietnamese

How to say 圣诞节又不是中国人的节日 in Vietnamese?

Giáng sinh không phải là một lễ Trung Quốc

More translations for 圣诞节又不是中国人的节日

圣诞节不是中国的节日  🇨🇳🇬🇧  Christmas is not a Chinese holiday
在中国,圣诞节不是大节日  🇨🇳🇬🇧  Christmas is not a big holiday in China
中国人不过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Chinese but Christmas
我不过圣诞节,他不是我们中国人的节日  🇨🇳🇬🇧  Im not christmas, hes not the one we Chinese
圣诞节像是中国的春节  🇨🇳🇬🇧  Christmas is like Chinese New Year
我中国人不过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  I Chinese but Christmas
中国人不用过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Chinese dont have to spend Christmas
英国最重要的节日是圣诞节  🇨🇳🇬🇧  The most important holiday in Britain is Christmas
圣诞节,圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Christmas, Christmas
圣诞节相当于中国的什么节日  🇨🇳🇬🇧  What kind of holiday does Christmas mean in China
中国人在圣诞节不放假  🇨🇳🇬🇧  Chinese doesnt have a holiday at Christmas
中国人一般不过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Chinese is usually not Christmas
我们中国人不过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  We Chinese but Christmas
又是一年圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Its Christmas of the year
圣诞节是做什么的节日  🇨🇳🇬🇧  What is Christmas a holiday
圣诞节是美国最受欢迎的节日  🇨🇳🇬🇧  Christmas is the most popular holiday in America
美国最受欢迎的节日是圣诞节  🇨🇳🇬🇧  The most popular holiday in America is Christmas
圣诞节是西方国家最大的节日  🇨🇳🇬🇧  Christmas is the biggest holiday in western countries
圣诞节又到了  🇨🇳🇬🇧  Christmass here again
又一个圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Another Christmas

More translations for Giáng sinh không phải là một lễ Trung Quốc

Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu