| 你刚刚见过我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you just seen me | ⏯ | 
| 我叫苏刚  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is Su Gang | ⏯ | 
| 我刚刚来这里  🇨🇳 | 🇬🇧  I just came here | ⏯ | 
| 你好,我叫李刚  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, my name is Li Gang | ⏯ | 
| 我刚刚吃过晚饭  🇨🇳 | 🇬🇧  I just had dinner | ⏯ | 
| 我们刚刚点过了  🇨🇳 | 🇬🇧  We just clicked | ⏯ | 
| 我们刚刚给过了  🇨🇳 | 🇬🇧  We just gave it | ⏯ | 
| 我是刚来的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im just here | ⏯ | 
| 我真的刚来  🇨🇳 | 🇬🇧  I really just came here | ⏯ | 
| 我刚刚  🇨🇳 | 🇬🇧  I just did | ⏯ | 
| 刚刚开车  🇨🇳 | 🇬🇧  Just drove | ⏯ | 
| 我叫,但是刚  🇨🇳 | 🇬🇧  Im, but just | ⏯ | 
| 我叫段树刚  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is Duan Shugang | ⏯ | 
| 我叫雷银刚  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is Lei Yingang | ⏯ | 
| 刚刚接电话  🇨🇳 | 🇬🇧  Just answered the phone | ⏯ | 
| 我是戴森,叫我过来接你的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im Dyson, and Im calling me to pick you up | ⏯ | 
| 我现在叫车来接我  🇨🇳 | 🇬🇧  Im calling the car to pick me up | ⏯ | 
| 我今天刚刚出来  🇨🇳 | 🇬🇧  I just came out today | ⏯ | 
| 刚刚有人给我送资料过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Someone just sent me the information | ⏯ | 
| 我赶去机场接刚刚好  🇨🇳 | 🇬🇧  Im on my way to the airport to pick up just right | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ |