| 对应的年纪应该学什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What should I learn at your age | ⏯ | 
| 我猜你应该是不到30岁,对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I guess youre not 30, right | ⏯ | 
| 儿童咳嗽更应该读书  🇨🇳 | 🇬🇧  Children who cough should read more | ⏯ | 
| 应该是  🇨🇳 | 🇬🇧  Should be | ⏯ | 
| 应该是@  🇨🇳 | 🇬🇧  It should be | ⏯ | 
| 难道不应该是你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Shouldnt it be you | ⏯ | 
| 不是纪念日的话,应该都可以  🇨🇳 | 🇬🇧  It should all be possible if its not remembrance day | ⏯ | 
| 这就是读书和不读书的问题  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats the problem of reading and not reading | ⏯ | 
| 你为什么不在学校读书 ?你这么年轻应该上学才对  🇨🇳 | 🇬🇧  Why dont you study at school? Youre so young that you should go to school | ⏯ | 
| 17岁  🇨🇳 | 🇬🇧  17 years old | ⏯ | 
| 应该是非常冷是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  It should be very cold, isnt it | ⏯ | 
| 读书是好的  🇨🇳 | 🇬🇧  It is good to read | ⏯ | 
| 它应该被纪念  🇨🇳 | 🇬🇧  It should be commemorated | ⏯ | 
| 不是应该睡得更香吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Shouldnt you sleep better | ⏯ | 
| 不应该是胸部吗[害羞]  🇨🇳 | 🇬🇧  Shouldnt it be the chest | ⏯ | 
| 应该是32  🇨🇳 | 🇬🇧  It should be 32 | ⏯ | 
| 应该是的  🇨🇳 | 🇬🇧  It should be | ⏯ | 
| 你是在延安读书吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you studying in Yanan | ⏯ | 
| 虚岁17岁  🇨🇳 | 🇬🇧  Vain age 17 years old | ⏯ | 
| 这应该才是正确格式  🇨🇳 | 🇬🇧  This should be the correct format | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| 17晚  🇨🇳 | 🇬🇧  17 nights | ⏯ |