| 就是今天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its today | ⏯ |
| 今天我看起来 🇨🇳 | 🇬🇧 I look today | ⏯ |
| 你今天真好看你今天真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a nice day to see you today | ⏯ |
| 也就是今天 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats today | ⏯ |
| 你今天看起来很不错 🇨🇳 | 🇬🇧 You look great today | ⏯ |
| 意思就是说,你看看你一天天的 🇨🇳 | 🇬🇧 That means you look at you day by day | ⏯ |
| 今天看起来不错 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks good today | ⏯ |
| 就是今天你见到的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what you saw today | ⏯ |
| 我明天就回中国了,你今天来看我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China tomorrow | ⏯ |
| 看,你就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Look, you are | ⏯ |
| 我就是过来看看你 马上就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came over to see you, and Im leaving | ⏯ |
| 看来今天饭挺好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like the meal is delicious today | ⏯ |
| 你看看你一天天就知道吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You see you eat every day | ⏯ |
| 就今天好吗?今天好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 How about today? I miss you today | ⏯ |
| 今天来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come today | ⏯ |
| 你是约的今天就诊吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you about to see a doctor today | ⏯ |
| 你喜欢就来看看吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Just take a look if you like it | ⏯ |
| 今天就一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is just one day | ⏯ |
| 今天你是怎么进来的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you get in today | ⏯ |
| 今天我们帮你去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Today well take a look at it for you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |