| 和他们一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Just like them | ⏯ | 
| 他们不一样  🇨🇳 | 🇬🇧  They are not the same | ⏯ | 
| 他们一样高  🇨🇳 | 🇬🇧  They are as tall as they are | ⏯ | 
| 对,他们不一样  🇨🇳 | 🇬🇧  yes, theyre not the same | ⏯ | 
| 他们是他们是一样的,就是颜色不一样  🇨🇳 | 🇬🇧  They are the same, or the color is not the same | ⏯ | 
| 他们看起来一样  🇨🇳 | 🇬🇧  They look the same | ⏯ | 
| 他们都是一样大  🇨🇳 | 🇬🇧  They are all the same size | ⏯ | 
| 和他一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Just like him | ⏯ | 
| 给他们一样的位置  🇨🇳 | 🇬🇧  Give them the same position | ⏯ | 
| 他们很难做到一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Its hard for them to do the same | ⏯ | 
| 他们像马一样强壮  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre as strong as horses | ⏯ | 
| 他们对我也是一样  🇨🇳 | 🇬🇧  They are the same to me | ⏯ | 
| 它们一样吗?不,他们不同  🇨🇳 | 🇬🇧  Are they the same? No, theyre different | ⏯ | 
| 他们就像小朋友一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre like kids | ⏯ | 
| 他们价格是不是一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Are their prices the same | ⏯ | 
| 他们这个品牌不一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Their brand is different | ⏯ | 
| 他们像孩子一样斗嘴  🇨🇳 | 🇬🇧  They fight like children | ⏯ | 
| 像他一样挷  🇨🇳 | 🇬🇧  Like him | ⏯ | 
| 你们一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre the same | ⏯ | 
| 我们一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Were the same | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |