| 中国龙的孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 The Child of the Chinese Dragon | ⏯ |
| 我教你说中国话 🇨🇳 | 🇬🇧 I teach you Chinese | ⏯ |
| 快点,孩子们 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, kids | ⏯ |
| 中国女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese girls | ⏯ |
| 你们的国家孩子教科书上有中国历史吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your countrys children have Chinese history in their textbooks | ⏯ |
| 中国话教会我道理 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese dialect teaches me the truth | ⏯ |
| 是的 我们孩子需要管教 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, our kids need discipline | ⏯ |
| 我的孩子们,圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas, my children | ⏯ |
| 找一个我们这边中国女孩,中国女孩很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a Chinese girl on our side, Chinese girl is very good | ⏯ |
| 你们教我说你们国家的话 🇨🇳 | 🇬🇧 You taught me what your country says | ⏯ |
| 教育孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Educated children | ⏯ |
| 我的孩子们 🇨🇳 | 🇬🇧 My children | ⏯ |
| 我的孩子们!快!救他们上来 🇨🇳 | 🇬🇧 My children! Fast! Get them up | ⏯ |
| 这是我们中国将孩子学英语的一种方式 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a way for our children to learn English in China | ⏯ |
| 在德国,谁教孩子们踢足球 🇨🇳 | 🇬🇧 Who teaches children to play football in Germany | ⏯ |
| 你们可以学习中国话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can learn Chinese | ⏯ |
| 孩子们孩子们 🇨🇳 | 🇬🇧 Children, children | ⏯ |
| 你们国家的女孩子好看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do girls in your country look good | ⏯ |
| 小学英语教学中的游戏教学 🇨🇳 | 🇬🇧 Game Teaching in English Teaching in Primary Schools | ⏯ |
| 我们都是好孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 We are all good children | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |