Vietnamese to Chinese

How to say Làm thế nào in Chinese?

如何

More translations for Làm thế nào

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend

More translations for 如何

如何  🇨🇳🇬🇧  How
如何  🇨🇳🇬🇧  How is it
之如何  🇨🇳🇬🇧  How about it
过如何  🇨🇳🇬🇧  How about it
如何预防,如何改善症状  🇨🇳🇬🇧  How to prevent and how to improve symptoms
如何付钱  🇨🇳🇬🇧  How to pay
如何消费  🇨🇳🇬🇧  How to spend
这些如何  🇨🇳🇬🇧  How these
天气如何  🇨🇳🇬🇧  Whats the weather like
最近如何  🇨🇳🇬🇧  How recently
还能如何  🇨🇳🇬🇧  What else can i do
过的如何  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
如何报警  🇨🇳🇬🇧  How do I call the police
感觉如何  🇨🇳🇬🇧  How do you feel
如何保证  🇨🇳🇬🇧  How to guarantee
如何转机  🇨🇳🇬🇧  How to transfer
无论如何  🇨🇳🇬🇧  In any event
如何上楼  🇨🇳🇬🇧  How do I get upstairs
如何蔬菜  🇨🇳🇬🇧  How do I vegetables
味道如何  🇨🇳🇬🇧  How does it taste