| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| 你在想什么我就在想什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you thinking, im thinking | ⏯ |
| 你在想什么! 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you thinking | ⏯ |
| 你在想什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you thinking about | ⏯ |
| 你在想什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you thinking | ⏯ |
| 你在想什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you thinking | ⏯ |
| 你在想些什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you thinking | ⏯ |
| 在想什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you thinking | ⏯ |
| 你刚刚在想什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What were you thinking | ⏯ |
| 你想要什么什么什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want and what you want | ⏯ |
| 我在想什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I thinking | ⏯ |
| 他在想什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What was he thinking | ⏯ |
| 她在想什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What was she thinking | ⏯ |
| 在下,不知你在想什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Down, I dont know what youre thinking | ⏯ |
| 你在干什么?你在干什么?你在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing? What are you doing? What are you doing | ⏯ |
| 你在干嘛?你想买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing? What do you want to buy | ⏯ |
| 你想要什么?我为什么在这儿 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want? Why am I here | ⏯ |
| 你想什么,所以什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want, so what | ⏯ |
| 他们在想什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are they thinking | ⏯ |
| 你想吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to eat | ⏯ |
| 你想吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like to eat | ⏯ |