| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =))) 🇨🇳 | 🇬🇧 nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ()) | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| VlfLÖNG KHÖNG NGöl TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this area 🇨🇳 | 🇬🇧 VlfL-NG KH-NG NG?l TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this this area | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| 现在长城是一个包 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the Great Wall is a bag | ⏯ |
| 现在一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Now one | ⏯ |
| 就是现在这个长度可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that the length now | ⏯ |
| 你现在是一个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you alone now | ⏯ |
| 现在你也长成一个大孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now youre growing up to be a big kid | ⏯ |
| 现在是一个人生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a life of one person now | ⏯ |
| 现在只差是一个样品 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its only a sample | ⏯ |
| 现在一个大床和一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Now a big bed and a | ⏯ |
| 目标的实现是一个长远的过程 🇨🇳 | 🇬🇧 Achieving the goal is a long-term process | ⏯ |
| 每个4kg,她们现在在疯狂长大 🇨🇳 | 🇬🇧 Each 4kg, theyre growing up crazy now | ⏯ |
| 你现在是一个人睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sleeping alone now | ⏯ |
| 你现在还在长春吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still in Changchun | ⏯ |
| 你现在一个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you alone now | ⏯ |
| 现在是 🇨🇳 | 🇬🇧 Now it is | ⏯ |
| 是的,我现在一个人在房间睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, Im sleeping alone in my room right now | ⏯ |
| 但是现在我有一个新朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 But now I have a new friend | ⏯ |
| 但是我现在只能一个人吃 🇨🇳 | 🇬🇧 But now I can only eat alone | ⏯ |
| 现在是九点一刻 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nine oclock | ⏯ |
| 现在是八点一刻 🇨🇳 | 🇬🇧 Its eight oclock | ⏯ |
| 这个是一根一根的,就是这样子的,然后这个是在稍微长一点的,这个是更长一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one by one, thats it, and then this one is a little longer, this one is a little longer | ⏯ |