| 你喜欢吃什么菜 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of food do you like | ⏯ |
| 喜欢吃什么菜 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of food do you like | ⏯ |
| 你喜欢吃什么菜,点菜吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat, order it | ⏯ |
| 蔬菜喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do vegetables like to eat | ⏯ |
| 你喜欢吃福州什么菜 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of food do you like to eat in Fuzhou | ⏯ |
| 你喜欢做什么菜 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to cook | ⏯ |
| 你喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat | ⏯ |
| 喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat | ⏯ |
| 你最喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like best | ⏯ |
| 你们喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat | ⏯ |
| 你喜欢吃什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat | ⏯ |
| 早餐吃什么,你喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like for breakfast | ⏯ |
| 你喜欢吃什么?你就拿什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat? What do you take | ⏯ |
| 你喜欢吃什么食物 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of food do you like | ⏯ |
| 你喜欢吃什么调料 🇨🇳 | 🇬🇧 What seasonings do you like | ⏯ |
| 你喜欢吃什么水果 🇨🇳 | 🇬🇧 What fruit do you like | ⏯ |
| 午餐你喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like for lunch | ⏯ |
| 你早餐喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like for breakfast | ⏯ |
| 早饭你喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like for breakfast | ⏯ |
| 晚餐你喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like for dinner | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |