Chinese to Vietnamese

How to say 我们还有一条鱼 in Vietnamese?

Chúng tôi có một con cá

More translations for 我们还有一条鱼

还有一条鱼  🇨🇳🇬🇧  And a fish
我们还有一条鱼没有上吗  🇨🇳🇬🇧  Do we have another fish that we didnt get on
一条鱼  🇨🇳🇬🇧  A fish
你是要一条鱼,还是两条  🇨🇳🇬🇧  Do you want one fish or two
来一条鱼  🇨🇳🇬🇧  Come on a fish
一人一条鱼  🇨🇳🇬🇧  One person, one fish
我想要一条鱼  🇨🇳🇬🇧  I want a fish
这是一条鱼  🇨🇳🇬🇧  This is a fish
一条鱼是一个  🇨🇳🇬🇧  A fish is one
我能看见一条鱼  🇨🇳🇬🇧  I can see a fish
有没有整条鱼买  🇨🇳🇬🇧  Do you have any whole fish to buy
几条鱼  🇨🇳🇬🇧  A few fish
我们有个面条还没有上  🇨🇳🇬🇧  We have a noodle yet
你是一条鲨鱼  🇨🇳🇬🇧  You are a shark
11条鳄鱼和5条鲨鱼  🇨🇳🇬🇧  11 crocodiles and 5 sharks
还有小条  🇨🇳🇬🇧  There are also small bars
在我妈那儿,还有一条  🇨🇳🇬🇧  Theres one more at my moms
小河里有几条鱼  🇨🇳🇬🇧  How many fish are there in the river
我钓上了一条金枪鱼  🇨🇳🇬🇧  I caught a tuna
我们还有一个  🇨🇳🇬🇧  We have one more

More translations for Chúng tôi có một con cá

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ?
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
CÁ DiA COCONUT FISH  🇨🇳🇬🇧  C-DiA COCONUT FISH
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me