| 这个多少钱一个  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this one | ⏯ | 
| 请问一下,这个多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, how much is this | ⏯ | 
| 问一下多少钱呢这个  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this | ⏯ | 
| 一个一个多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is one at a | ⏯ | 
| 这个多少钱一盆  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this | ⏯ | 
| 这个多少钱一斤  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this a pound | ⏯ | 
| 做一个这个多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it for this | ⏯ | 
| 一个多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is one | ⏯ | 
| 多少钱一个  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it | ⏯ | 
| 一个多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a one | ⏯ | 
| 我想问一下,这个多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to ask, how much is this | ⏯ | 
| 算一下多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Figure out how much | ⏯ | 
| 这个多少钱一斤啊  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this a pound | ⏯ | 
| 这个菜多少钱一份  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a copy of this dish | ⏯ | 
| 这个烟多少钱一包  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this cigarette a pack | ⏯ | 
| 请问一下,这个眼镜是多少钱一个  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, how much is this glasses | ⏯ | 
| 这个东西多少钱一个  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this thing | ⏯ | 
| 这个多少钱多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this | ⏯ | 
| 请问一下,这个牛肉多少钱一斤  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, how much is this beef | ⏯ | 
| 这多少钱一斤  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| 璟宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Bao | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳 | 🇬🇧  Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ | 
| 阿宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 堡  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| 宝蓝色  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao blue | ⏯ | 
| 宝帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao help | ⏯ | 
| 包滢瑜  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Yu | ⏯ |