| 傻逼是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean, stupid | ⏯ |
| 你说的是什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
| 你什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
| 你什么人啊,什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you, what do you mean | ⏯ |
| 什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
| 博士是什么意思呢?是什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What does the doctor mean? What do you mean | ⏯ |
| 你说的什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
| 这是什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What does that mean | ⏯ |
| 啊你说什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, what do you mean | ⏯ |
| 是什么意思?是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the meaning? What is the meaning | ⏯ |
| 啊,长脸是什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, what does a long face mean | ⏯ |
| 我的意思是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I mean | ⏯ |
| Four什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What does Four mean | ⏯ |
| 傻逼啊,意思意思就惨 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly, it means bad | ⏯ |
| Ru好是什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean Ru is good | ⏯ |
| 傻瓜傻瓜傻瓜傻瓜傻瓜傻瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 A fool a fool a fool a fool a fool | ⏯ |
| 你是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
| 你说的什么意思?你说的什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean? What do you mean | ⏯ |
| 你是想表达什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you trying to say | ⏯ |
| 你说的意思是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |