Vietnamese to Chinese
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| 拉斯海马 🇨🇳 | 🇬🇧 Rashaima | ⏯ |
| 海伦斯蒂娅 🇨🇳 | 🇬🇧 Helen Stia | ⏯ |
| 斯米兰的海是真的美 🇨🇳 | 🇬🇧 The sea of Smilan is really beautiful | ⏯ |
| 海岛行小狗音萨克斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Island line puppy sound saxophone | ⏯ |
| 斯斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Seth | ⏯ |
| 奥斯卡斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Oscars | ⏯ |
| 劳斯莱斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Rolls royce | ⏯ |
| 艾斯德斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Esdes | ⏯ |
| 一斯莱斯 🇨🇳 | 🇬🇧 A Sles | ⏯ |
| 西斯纳斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cisnas | ⏯ |
| 一个是陆地迪斯尼,另外一个是海洋迪斯尼 🇨🇳 | 🇬🇧 One is Land Disney, the other is Marine Disney | ⏯ |
| 黑我维斯普雷斯game斯韦加斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Black I Wes Presgame Svegas | ⏯ |
| 拉斯维加斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Las vegas | ⏯ |
| 柯拉斯美斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Kolasmes | ⏯ |
| 拉斯皮纳斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Raspinas | ⏯ |
| 伊斯科斯敏 🇨🇳 | 🇬🇧 Iscosmin | ⏯ |
| 我斯科勒斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Scholes | ⏯ |
| 查尔斯查尔斯查尔斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Charles Charles | ⏯ |
| 奥斯特奥斯特 🇨🇳 | 🇬🇧 Oster | ⏯ |
| 泰瑞斯泰瑞斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Terry Streiss | ⏯ |