Vietnamese to Chinese
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| 减少 🇨🇳 | 🇬🇧 Reduce | ⏯ |
| 减少 🇨🇳 | 🇬🇧 Reduce | ⏯ |
| 身高体重多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your height and weight | ⏯ |
| 身体 🇨🇳 | 🇬🇧 body | ⏯ |
| 身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Body | ⏯ |
| 身体 🇭🇰 | 🇬🇧 Body | ⏯ |
| 数值减少,内部直径减少 🇨🇳 | 🇬🇧 Reduced values and internal diameters | ⏯ |
| 经费减少 🇨🇳 | 🇬🇧 Reduced funding | ⏯ |
| 人口减少 🇨🇳 | 🇬🇧 The population has declined | ⏯ |
| 减少吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 Reduce quarrels | ⏯ |
| 身体乳 🇨🇳 | 🇬🇧 Body Lotion | ⏯ |
| 身体的 🇨🇳 | 🇬🇧 body | ⏯ |
| 身体好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good health | ⏯ |
| 这身体 🇨🇳 | 🇬🇧 This body | ⏯ |
| 身体好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes in good health | ⏯ |
| 身体呈 🇨🇳 | 🇬🇧 The body is present | ⏯ |
| 有助于减少温室气体的排放 🇨🇳 | 🇬🇧 Helps reduce greenhouse gas emissions | ⏯ |
| 减少犯罪率 🇨🇳 | 🇬🇧 Reducing crime | ⏯ |
| 审核的减少 🇨🇳 | 🇬🇧 Reduction in audits | ⏯ |
| 熊猫在减少 🇨🇳 | 🇬🇧 Pandas are on the decline | ⏯ |