| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon | ⏯ |
| 很麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a lot of trouble | ⏯ |
| 它很麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a lot of trouble | ⏯ |
| 那很麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a lot of trouble | ⏯ |
| 有很多烦恼 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of trouble | ⏯ |
| 麻烦麻烦你请 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble, please, please | ⏯ |
| 为什么这么的结婚又麻烦?结婚的婚纱又遇到麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is it so troublesome to get married? The wedding dress is in trouble again | ⏯ |
| 麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble | ⏯ |
| 麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 trouble | ⏯ |
| 麻烦 🇭🇰 | 🇬🇧 Trouble | ⏯ |
| 我有很多烦恼 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of troubles | ⏯ |
| 他有很多烦恼 🇨🇳 | 🇬🇧 He has a lot of troubles | ⏯ |
| 升到window10很麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Getting to window 10 is a lot of trouble | ⏯ |
| 麻烦你 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me | ⏯ |
| 麻烦您 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sytrouble for you | ⏯ |
| 麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry for the inconvenience | ⏯ |
| 好麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Good trouble | ⏯ |
| 麻烦我 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble me | ⏯ |
| 找麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble | ⏯ |
| 女人怀孕很麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 A womans pregnancy is a problem | ⏯ |
| 麻烦多给些零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble give more change | ⏯ |