| 谢谢你带我参观  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for taking me around | ⏯ | 
| 谢谢你的苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you apples | ⏯ | 
| 谢谢  🇹🇭 | 🇬🇧  谢谢 谢谢 | ⏯ | 
| 还是谢谢你  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you anyway | ⏯ | 
| 还是谢谢你  🇨🇳 | 🇬🇧  Or thank you | ⏯ | 
| 能带我出去吗?谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you take me out of here? Thank you | ⏯ | 
| 谢谢你爱过我  🇭🇰 | 🇬🇧  Thank you for loving me | ⏯ | 
| 谢谢谢谢3Q我  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you thank you 3Q me | ⏯ | 
| 我还好,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Im fine, thank you | ⏯ | 
| 我谢谢你  🇨🇳 | 🇬🇧  I thank you | ⏯ | 
| 带领太谢谢你了,谢谢你的礼物,非常感谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you so much, thank you for your gift, thank you very much | ⏯ | 
| 谢谢你,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, thank you | ⏯ | 
| 带我到这个地方,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Take me to this place, thank you | ⏯ | 
| 谢谢您给我们专门带来了礼物,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for bringing us a special gift | ⏯ | 
| 还是要谢谢你  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you anyway | ⏯ | 
| 谢谢朋友送的苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for the apple sending by your friend | ⏯ | 
| 我谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  I thank you | ⏯ | 
| 谢谢谢谢你帮助我,我也帮助你,谢谢哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for helping me, I also help you, thank you | ⏯ | 
| 谢谢你了,谢谢你了,我明白,谢谢你了  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, thank you, I understand, thank you | ⏯ | 
| 我也是 谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Me too, thank you | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| 戴漫婷  🇨🇳 | 🇬🇧  Dai Mang | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |