| 哦,你是新来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, youre new here | ⏯ |
| 你们是刚刚住进来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve just come in | ⏯ |
| 哦,你刚刚说的你要宣传的话是可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, what you just said is okay with what youre going to promote | ⏯ |
| 我是刚来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just here | ⏯ |
| 我刚刚是问你你来自哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just asking you where you came from | ⏯ |
| 哦,我是来旅游的 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im here to travel | ⏯ |
| 你刚刚试的是39码的 🇨🇳 | 🇬🇧 You just tried 39 yards | ⏯ |
| 还是你刚回来呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Or did you just come back | ⏯ |
| 这是刚来的陈工 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a new chen worker | ⏯ |
| 是刚买回来的吗? 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just buy it | ⏯ |
| 你刚刚说的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
| 你好,我刚玩是这样你哦,我的老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I just played like this you Oh, my husband | ⏯ |
| 是你哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its you | ⏯ |
| 哦,是的 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, yes | ⏯ |
| 好的,等你回来哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait until you get back | ⏯ |
| 你们是刚刚来上海工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you just come to Shanghai to work | ⏯ |
| 哦,原来你是一头猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, youre a pig | ⏯ |
| 你刚才那是什么表情啊哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats that look like that just now | ⏯ |
| 我爱你,我爱你,我爱死你,生活是真的,王德发王德发苹果的卖到七块多,这是我的生活,生活是真的wonderful我哦哦哦哦哦哦哦 🇨🇳 | 🇬🇧 我爱你,我爱你,我爱死你,生活是真的,王德发王德发苹果的卖到七块多,这是我的生活,生活是真的wonderful我哦哦哦哦哦哦哦 | ⏯ |
| 你刚刚说的 🇨🇳 | 🇬🇧 You just said that | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |