Vietnamese to Chinese

How to say Hãy ngủ in Chinese?

请睡觉

More translations for Hãy ngủ

Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile

More translations for 请睡觉

请快睡觉  🇨🇳🇬🇧  Please go to sleep
睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep to sleep
睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
睡觉  🇨🇳🇬🇧  fall asleep
睡觉  🇨🇳🇬🇧  sleep
睡觉  🇭🇰🇬🇧  Go to bed
睡觉觉了  🇨🇳🇬🇧  Sleep
睡觉,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep, Im going to sleep
奥特曼睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Altman slept
我想睡觉,我想睡觉,我想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep, I want to sleep, I want to sleep
请安静,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Please be quiet, Im going to bed
我在睡觉,我在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping, Im sleeping
睡觉傻逼睡觉傻逼  🇨🇳🇬🇧  Sleep ingres silly to sleep silly
该睡觉  🇨🇳🇬🇧  The time to sleep
他睡觉  🇨🇳🇬🇧  He sleeps
去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep
睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im asleep
去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
睡懒觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep
想睡觉  🇨🇳🇬🇧  Want to sleep