| 你怎么过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you come over | ⏯ |
| 你怎么过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you get here | ⏯ |
| 你们是怎么过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you get here | ⏯ |
| 你怎么过来的,走路过来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you get here, walk ingres | ⏯ |
| 你们怎么过来的?走过来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you get here | ⏯ |
| 你是怎么过来找我的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you come to me | ⏯ |
| 你过的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing | ⏯ |
| 你是怎么度过的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you get through it | ⏯ |
| 你是怎么救过他的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you save him | ⏯ |
| 你怎么过来的?不行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you get here? Cant you | ⏯ |
| 你怎么过来呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you coming here | ⏯ |
| 你是怎么过春节的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you spend the Spring Festival | ⏯ |
| 你是怎么过呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you live | ⏯ |
| 是的,你过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, are you coming | ⏯ |
| 你过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here | ⏯ |
| 你的暑假过的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How was your summer vacation | ⏯ |
| 你们那里过年怎么过的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you spend the New Year there | ⏯ |
| 本周末你是怎么度过的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you spend the weekend | ⏯ |
| 难以想象你是怎么生活过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant imagine how you came to live | ⏯ |
| 你说的过得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How were you talking | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |