| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| 我想谈谈我自己  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to talk about myself | ⏯ | 
| 我想谈谈关于我自己的一些事情  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to talk about something about myself | ⏯ | 
| 我对自己只有一句话  🇨🇳 | 🇬🇧  I have only one word for myself | ⏯ | 
| 我自己有一双  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a pair of my own | ⏯ | 
| 我没有什么意思,是你自己说的,和我谈谈  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont mean anything, you said it yourself, talk to me | ⏯ | 
| 我自己有一个小公司  🇨🇳 | 🇬🇧  I own a small company | ⏯ | 
| 自己的电话,自己找  🇨🇳 | 🇬🇧  own phone, find yourself | ⏯ | 
| 我想要有一个自己的空间  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to have a space of my own | ⏯ | 
| 我自己的  🇨🇳 | 🇬🇧  my own | ⏯ | 
| 只有我自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Its just me | ⏯ | 
| 我希望会有一个更好的自己  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope to have a better self | ⏯ | 
| 我有自己的房子  🇨🇳 | 🇬🇧  I have my own house | ⏯ | 
| 我的老师没有在谈话  🇨🇳 | 🇬🇧  My teacher is not talking | ⏯ | 
| 我自己有冷库,自己有公司  🇨🇳 | 🇬🇧  I have my own cold storage, I have a company | ⏯ | 
| 我是我自己的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im my own | ⏯ | 
| 笑话自己  🇨🇳 | 🇬🇧  joke disader yourself | ⏯ | 
| 我自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Myself | ⏯ | 
| 我自己  🇨🇳 | 🇬🇧  myself | ⏯ | 
| 我想拥有一个属于自己的房子  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to own a house of my own | ⏯ | 
| 我想做一个我自己喜欢的人  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to be someone I like | ⏯ |