| 祝你们越来越年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you ever getting younger | ⏯ |
| 老婆,祝你越来越年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I wish you more and more young | ⏯ |
| 节日快乐,祝你越来越年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy holidays, I wish you more and more young | ⏯ |
| 新的一年越来越帅 🇨🇳 | 🇬🇧 The new year is getting more and more handsome | ⏯ |
| 感觉自己越活越迷茫 🇨🇳 | 🇬🇧 The more You feel like Im living, the more i lost myself | ⏯ |
| 优越的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 A great life | ⏯ |
| 越来越 🇨🇳 | 🇬🇧 Getting | ⏯ |
| 在人们的生活越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 In peoples lives are getting better and better | ⏯ |
| 希望你的生活越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope your life gets better and better | ⏯ |
| 这就是为什么这个水会让你越喝越年轻,然后前面越喝越干净 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats why this water will make you drink younger and cleaner in front of you | ⏯ |
| 生活中的便利也越来越多 🇨🇳 | 🇬🇧 There are more and more conveniences in life | ⏯ |
| 越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting better and better | ⏯ |
| 越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting | ⏯ |
| 越来越爱 🇨🇳 | 🇬🇧 More and more love | ⏯ |
| 越学越好 🇨🇳 | 🇬🇧 The better you learn | ⏯ |
| 越做越差 🇨🇳 | 🇬🇧 The worse you do, the worse you get | ⏯ |
| 越快越好 🇨🇳 | 🇬🇧 The sooner the better | ⏯ |
| 越多越好 🇨🇳 | 🇬🇧 The more, the better | ⏯ |
| 越早越好 🇨🇳 | 🇬🇧 The sooner the better | ⏯ |
| 越来越高 🇨🇳 | 🇬🇧 Getting higher and higher | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |