| 先放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it here first | ⏯ |
| 你在这里等到我先走了 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait here until I go first | ⏯ |
| 这一双鞋先放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 This pair of shoes is placed here first | ⏯ |
| 这里先不装 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont pretend here first | ⏯ |
| 首先,这里以 🇨🇳 | 🇬🇧 First, here to | ⏯ |
| 先打扫这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean it first | ⏯ |
| 你先来我这里还有 🇨🇳 | 🇬🇧 You come to me first | ⏯ |
| 你在这里啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here | ⏯ |
| 在这里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for you here | ⏯ |
| 你在哪里呀?我在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? I am here | ⏯ |
| 先放在这里,晚上过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it here first, come and get it at night | ⏯ |
| 我在这里,我在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, Im here | ⏯ |
| 你这次在王先生那里买了多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you buy from Mr. Wang this time | ⏯ |
| 首先你好,厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 First of all, hello, where is the toilet | ⏯ |
| 在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ad locum | ⏯ |
| 在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Over here | ⏯ |
| 你先到哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going first | ⏯ |
| 你怎么在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you here | ⏯ |
| 你好,我在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im here | ⏯ |
| 你在这里等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for me here | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |