Chinese to Vietnamese
| 认为 🇨🇳 | 🇬🇧 Think | ⏯ |
| 我认为 🇨🇳 | 🇬🇧 In my submission | ⏯ |
| 认为......是 🇨🇳 | 🇬🇧 Think...... Is | ⏯ |
| 认为......是..... 🇨🇳 | 🇬🇧 Think...... Is..... | ⏯ |
| 我认为 🇨🇳 | 🇬🇧 I think | ⏯ |
| 他认为 🇨🇳 | 🇬🇧 He thought | ⏯ |
| 你认为 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think | ⏯ |
| 为什么认为 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you think | ⏯ |
| 因为我认为 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I think | ⏯ |
| 你认为呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think | ⏯ |
| 认为考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 think of consideration | ⏯ |
| 被认为是 🇨🇳 | 🇬🇧 is considered to be | ⏯ |
| 认为思考 🇨🇳 | 🇬🇧 think of thinking | ⏯ |
| 他认为王 🇨🇳 | 🇬🇧 He thought of the king | ⏯ |
| 认为想到 🇨🇳 | 🇬🇧 thought of thinking | ⏯ |
| 被认为是 🇨🇳 | 🇬🇧 is considered | ⏯ |
| 我不这么认为,我认为的是 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think so, I think so | ⏯ |
| 许多人认为 🇨🇳 | 🇬🇧 Many people think | ⏯ |
| 我认为它会 🇨🇳 | 🇬🇧 I think it will | ⏯ |
| 我认为可以 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its possible | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |