| 吸根烟  🇨🇳 | 🇬🇧  Smoking a cigarette | ⏯ | 
| 你吸根烟  🇨🇳 | 🇬🇧  You smoke a cigarette | ⏯ | 
| 一根香烟  🇨🇳 | 🇬🇧  A cigarette | ⏯ | 
| 一人一根烟  🇨🇳 | 🇬🇧  One person, one cigarette | ⏯ | 
| 请给我一根烟  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me a cigarette | ⏯ | 
| 靓仔要根烟收  🇨🇳 | 🇬🇧  Pretty girls want a cigarette to collect | ⏯ | 
| 抽根烟,准备开溜  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a cigarette and get ready to slip away | ⏯ | 
| 能允许我抽根烟吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you allow me to smoke a cigarette | ⏯ | 
| 你需要抽一根烟吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need a cigarette | ⏯ | 
| 借给我一根烟好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you lend me a cigarette | ⏯ | 
| 给我一根香烟的时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me time for a cigarette | ⏯ | 
| 吴荷荷根烟唔在返学  🇭🇰 | 🇬🇧  Wu Hogan smoke is not coming back to study | ⏯ | 
| 炉后烟道支架  🇨🇳 | 🇬🇧  Rear flue bracket | ⏯ | 
| 饭后一根烟赛过活神仙  🇨🇳 | 🇬🇧  After the meal a cigarette race over the living fairy | ⏯ | 
| 培根培根  🇨🇳 | 🇬🇧  Bacon bacon | ⏯ | 
| 我喜欢烟的味道  🇨🇳 | 🇬🇧  I like the smell of smoke | ⏯ | 
| 根  🇨🇳 | 🇬🇧  Root | ⏯ | 
| 我知道你根本看不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I know you dont understand | ⏯ | 
| 烟香烟  🇨🇳 | 🇬🇧  Cigarettes | ⏯ | 
| 排风扇,你知道吗?抽油烟机,油烟机  🇨🇳 | 🇬🇧  Platoon fans, you know? Oil smoke machine, oil smoke machine | ⏯ | 
| 炉后烟道支架  🇨🇳 | 🇬🇧  Rear flue bracket | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |