| 我们应该记住:“在实践中学习。 🇨🇳 | 🇬🇧 We should remember: Learn in practice. | ⏯ |
| 我们应该互相学习 🇨🇳 | 🇬🇧 We should learn from each other | ⏯ |
| 你们应该互相学习 🇨🇳 | 🇬🇧 You should learn from each other | ⏯ |
| 综合实践 🇨🇳 | 🇬🇧 Comprehensive practice | ⏯ |
| 练习,实践 🇨🇳 | 🇬🇧 Practice, practice | ⏯ |
| 在学校我们应该努力学习 🇨🇳 | 🇬🇧 We should study hard at school | ⏯ |
| 我们应该向他学习 🇨🇳 | 🇬🇧 We should learn from him | ⏯ |
| 我们也应该去学习 🇨🇳 | 🇬🇧 We should learn, too | ⏯ |
| 不用谢,应该的,我们要互相学习 🇨🇳 | 🇬🇧 No thanks, yes, we have to learn from each other | ⏯ |
| 如果你选择工作,你会更早的进入社会,会更早的将理论与实践相结合 🇨🇳 | 🇬🇧 If you choose to work, you will enter society earlier and combine theory with practice earlier | ⏯ |
| 综合实践活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Integrated practical activities | ⏯ |
| 实践 🇨🇳 | 🇬🇧 Practice | ⏯ |
| 我们应该学习这种精神 🇨🇳 | 🇬🇧 We should learn this spirit | ⏯ |
| 一些学生问他们在高中应该怎么学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Some students ask how they should study in high school | ⏯ |
| 我们相互学习 🇨🇳 | 🇬🇧 We learn from each other | ⏯ |
| 我们互相学习 🇨🇳 | 🇬🇧 We learn from each other | ⏯ |
| 他们认为我们应该更努力的学习,在高中 🇨🇳 | 🇬🇧 They think we should study harder in high school | ⏯ |
| 将…与…结合 🇨🇳 | 🇬🇧 Will... And... Combine | ⏯ |
| 他与她理论 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes theory with her | ⏯ |
| 我们应该制定计划来学习 🇨🇳 | 🇬🇧 We should make a plan to learn | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Hành Con Ai ròi cüng khéc :))) 🇨🇳 | 🇬🇧 H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :))) | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
| 助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |