Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
,300 🇨🇳 | 🇬🇧 ,300 | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
300元 🇨🇳 | 🇬🇧 300 yuan | ⏯ |
少300 🇨🇳 | 🇬🇧 300 less | ⏯ |
300块 🇨🇳 | 🇬🇧 300 bucks | ⏯ |
300+50 🇨🇳 | 🇬🇧 300 plus 50 | ⏯ |
押金300 🇨🇳 | 🇬🇧 Deposit 300 | ⏯ |
300左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About 300 | ⏯ |
300块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 300 yuan | ⏯ |
三亿 🇨🇳 | 🇬🇧 300 million | ⏯ |
nı wnu•.ötnbmm.b 300 🇨🇳 | 🇬🇧 nwnu.tnbmm.b 300 | ⏯ |