| 有空常来 🇨🇳 | 🇬🇧 Available, regular | ⏯ |
| 等到我有空的时候就把它买回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy it back when Im free | ⏯ |
| 可以,你明天有空就来 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, youll be free tomorrow | ⏯ |
| 那就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Then come back | ⏯ |
| 回来就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back | ⏯ |
| 现在就有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Its free now | ⏯ |
| 有,有空来聊聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, youre free to talk | ⏯ |
| 12.20再接天空回来 🇨🇳 | 🇬🇧 12.20 Pick up the sky back | ⏯ |
| 很快就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back soon | ⏯ |
| 你有空就看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at it if youre free | ⏯ |
| 回来没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt come back | ⏯ |
| 你有空来迪拜 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre free to come to Dubai | ⏯ |
| 有空来中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Free to play in China | ⏯ |
| 有空来我公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Available to come to my company | ⏯ |
| 下次有空再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back next time free | ⏯ |
| 我有空就去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you when Im free | ⏯ |
| 我很快就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back soon | ⏯ |
| 一会儿就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in a minute | ⏯ |
| 我们就回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were back | ⏯ |
| 临时有事我就赶回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back when something happens | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |