| cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| 这是什么电话 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of phone is this | ⏯ |
| 什么什么打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 What a phone call | ⏯ |
| 给什么什么,打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Give what, call | ⏯ |
| 你电话号码是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your phone number | ⏯ |
| 你的电话号码是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your phone number | ⏯ |
| 给什么人打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos calling | ⏯ |
| 卫星电话是什么牌子的 🇨🇳 | 🇬🇧 What brand is the satellite phone | ⏯ |
| 电话的电源在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the power supply for the phone | ⏯ |
| 电话是 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone is | ⏯ |
| 工作为什么不接电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you answer the phone at work | ⏯ |
| 需要我的电话干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need my phone to do | ⏯ |
| 你刚才打电话是有什么事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just call | ⏯ |
| 电话电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone | ⏯ |
| 什么电影 🇨🇳 | 🇬🇧 What movie | ⏯ |
| 说什么话 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you saying | ⏯ |
| 点击发送你的电话号码是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is your phone number by clicking | ⏯ |
| 说话什么?这是什么?这是翻译官 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about? What is it? This is the translator | ⏯ |
| 303刚刚打电话有什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 303 Just called something | ⏯ |
| نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە ug | 🇬🇧 什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么 | ⏯ |
| 那么你的电话是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 So whats your phone number | ⏯ |