| 但是她我还没看到 🇨🇳 | 🇬🇧 But she didnt see it yet | ⏯ |
| 我没看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see you | ⏯ |
| 你没有看到我 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt see me | ⏯ |
| 我没看到 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see it | ⏯ |
| 但没想到的是 🇨🇳 | 🇬🇧 But what I didnt expect was | ⏯ |
| 没有看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see you | ⏯ |
| 没看到你啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see you | ⏯ |
| 但是我没有问你 🇨🇳 | 🇬🇧 But I didnt ask you | ⏯ |
| 但是我不想让你看 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont want you to see | ⏯ |
| 你总是看到消息都没回我 🇨🇳 | 🇬🇧 You always see the news and dont come back to me | ⏯ |
| 我在2G-10,没看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see you at 2G-10 | ⏯ |
| 我没看到你的相片 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see your picture | ⏯ |
| 我好久没看到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a long time | ⏯ |
| 你没看到她吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you see her | ⏯ |
| 没看到你啊嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see you | ⏯ |
| 但是也没你好 🇨🇳 | 🇬🇧 But its not good either | ⏯ |
| 我没有看到呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see it | ⏯ |
| 我昨晚没看到 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see it last night | ⏯ |
| 我没看到雪了 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see the snow | ⏯ |
| 什么我没看到 🇨🇳 | 🇬🇧 What I didnt see | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |