| 鼻子的鼻子的逼逼逼逼逼逼逼逼鼻子的鼻子的鼻鼻子,鼻子,鼻子的鼻,鼻子的鼻,鼻子的鼻鼻子鼻子鼻子的鼻  🇨🇳 | 🇬🇧  鼻子的鼻子的逼逼逼逼逼逼逼逼鼻子的鼻子的鼻鼻子,鼻子,鼻子的鼻,鼻子的鼻,鼻子的鼻鼻子鼻子鼻子的鼻 | ⏯ | 
| 贱逼就是你  🇨🇳 | 🇬🇧  Its you | ⏯ | 
| 你个大傻逼,逼逼逼逼  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a big silly, youre pushing | ⏯ | 
| 你妈的逼,你妈的逼,你妈的逼  🇨🇳 | 🇬🇧  Your mothers force, your mothers force, your mothers force | ⏯ | 
| 你的逼逼痛吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you force it | ⏯ | 
| 插你逼逼  🇨🇳 | 🇬🇧  Plug in you | ⏯ | 
| 你就是个傻逼  🇨🇳 | 🇬🇧  You are an idiot | ⏯ | 
| 你就是个傻逼  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a fool | ⏯ | 
| 小逼逼,小逼逼  🇨🇳 | 🇬🇧  Small force, small force | ⏯ | 
| 逼逼  🇨🇳 | 🇬🇧  Forced | ⏯ | 
| 傻逼傻逼傻逼傻逼傻逼傻逼  🇨🇳 | 🇬🇧  Silly force silly to force silly to force silly to force silly to force silly force silly force | ⏯ | 
| 我的逼逼痛  🇨🇳 | 🇬🇧  My force pain | ⏯ | 
| 逼逼巴巴逼逼巴巴逼逼巴巴巴  🇨🇳 | 🇬🇧  Force Baba to force Baba to force Baba | ⏯ | 
| 你牛逼你牛逼  🇨🇳 | 🇬🇧  You cow forced you to bull | ⏯ | 
| 别逼逼  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont force | ⏯ | 
| 逼逼瞎  🇨🇳 | 🇬🇧  Forced to be blind | ⏯ | 
| 你是傻逼  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre stupid | ⏯ | 
| 你是傻逼  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a jerk | ⏯ | 
| 傻逼是你  🇨🇳 | 🇬🇧  Its you who silly | ⏯ | 
| 你是傻逼  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you stupid | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ |