| 你如何赡养你的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you support your family | ⏯ |
| 他们来做保养 🇨🇳 | 🇬🇧 They do maintenance | ⏯ |
| 你需要静养 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to recuperate | ⏯ |
| 你需要净养 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to be raised cleanly | ⏯ |
| 你们养宠物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have pets | ⏯ |
| 养你 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep you | ⏯ |
| 你要销售他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre selling them | ⏯ |
| 你要给他们说 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to tell them | ⏯ |
| 培养我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Train us | ⏯ |
| 但是你需要休养 🇨🇳 | 🇬🇧 But you need to recuperate | ⏯ |
| 感谢你们的培养 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for training | ⏯ |
| 我养你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill feed you | ⏯ |
| 你要教他们,让他们也会做事 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to teach them, so they can do things, too | ⏯ |
| 我要工作赚钱养你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to work to earn money to support you | ⏯ |
| 培养他们自主思考的能力 🇨🇳 | 🇬🇧 Develop their ability to think on their own | ⏯ |
| 他们说你们要去大连啊 🇨🇳 | 🇬🇧 They said you were going to Dalian | ⏯ |
| 只要他们好 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as they are good | ⏯ |
| 你收养我 🇨🇳 | 🇬🇧 You adopted me | ⏯ |
| 喂养饲养 🇨🇳 | 🇬🇧 Feeding and feeding | ⏯ |
| 他给你儿子拿抚养费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he give your son maintenance | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |