| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳 | 🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳 | 🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| modelmodel  🇨🇳 | 🇬🇧  model model | ⏯ | 
| MOdel  🇨🇳 | 🇬🇧  Model | ⏯ | 
| Model  🇨🇳 | 🇬🇧  Model | ⏯ | 
| model  🇨🇳 | 🇬🇧  model | ⏯ | 
| model  🇨🇳 | 🇬🇧  Model | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| late model rail  🇨🇳 | 🇬🇧  model model late rail | ⏯ | 
| 模特  🇨🇳 | 🇬🇧  model | ⏯ | 
| 型号  🇨🇳 | 🇬🇧  Model | ⏯ | 
| 模型  🇨🇳 | 🇬🇧  Model | ⏯ | 
| 模特儿的  🇨🇳 | 🇬🇧  Model | ⏯ |