| 今天要去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going today | ⏯ | 
| 你今天要去哪里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going there today | ⏯ | 
| 今天你要去哪里啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going today | ⏯ | 
| 你今天要去哪里啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going today | ⏯ | 
| 你今天去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going today | ⏯ | 
| 我今天要去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where am I going today | ⏯ | 
| 你今天你今天去哪里了  🇨🇳 | 🇬🇧  Where did you go today | ⏯ | 
| 今天去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are we going today | ⏯ | 
| 今天去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to go today | ⏯ | 
| 今天你去了哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where did you go today | ⏯ | 
| 你今天去哪里啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going today | ⏯ | 
| 你今天去哪里了  🇨🇳 | 🇬🇧  Where did you go today | ⏯ | 
| 今天我们要去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are we going today | ⏯ | 
| 今天晚上要去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are we going tonight | ⏯ | 
| 今晚你要去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going tonight | ⏯ | 
| 今天下午,你将要去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going this afternoon | ⏯ | 
| 早上好,今天你要去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning, where are you going today | ⏯ | 
| 今天去哪里玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to play today | ⏯ | 
| 今天去哪里了  🇨🇳 | 🇬🇧  Where did you go today | ⏯ | 
| 今天去哪里呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going today | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| hong đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Hong | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Hom nay lm mà  🇻🇳 | 🇬🇧  This is the LM | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ |