Chinese to Vietnamese
| 全部完成了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all done | ⏯ |
| 然后后面全部都改成我的ID 🇨🇳 | 🇬🇧 And then its all changed to my ID | ⏯ |
| 这里全部修改吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you all modified here | ⏯ |
| 全部 🇨🇳 | 🇬🇧 All | ⏯ |
| 全部 🇨🇳 | 🇬🇧 whole | ⏯ |
| 全部全体 🇨🇳 | 🇬🇧 All of them | ⏯ |
| 暗部改善 🇨🇳 | 🇬🇧 Dark improvement | ⏯ |
| 全部要 🇨🇳 | 🇬🇧 All to | ⏯ |
| 全部脱 🇨🇳 | 🇬🇧 Take all off | ⏯ |
| 全部吗 🇨🇳 | 🇬🇧 All of them | ⏯ |
| 全部的 🇨🇳 | 🇬🇧 All | ⏯ |
| 是的,全部完成了,请放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its all done, please rest assured | ⏯ |
| 它全部是由石头建成的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all made of stone | ⏯ |
| 我的货物明天全部完成 🇨🇳 | 🇬🇧 My goods will be all finished tomorrow | ⏯ |
| 全部打七折,全部打七折 🇨🇳 | 🇬🇧 All 70% off, all 70% off | ⏯ |
| 全部都要 🇨🇳 | 🇬🇧 All of them | ⏯ |
| 全部500支 🇨🇳 | 🇬🇧 All 500 | ⏯ |
| 我的全部 🇨🇳 | 🇬🇧 All I have | ⏯ |
| 全部脱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all off | ⏯ |
| 全部完整 🇨🇳 | 🇬🇧 All complete | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |