| 你的意思是指的很小的变化的颜色吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you mean a small change in color | ⏯ | 
| 我的外套的颜色是黑色的  🇨🇳 | 🇬🇧  The color of my coat is black | ⏯ | 
| 绿色套装  🇨🇳 | 🇬🇧  Green Set | ⏯ | 
| 不能挑颜色,混合颜色混合尺寸包装  🇨🇳 | 🇬🇧  Cannot pick color, mix color mixed size packaging | ⏯ | 
| 你的意思是不  🇨🇳 | 🇬🇧  You mean no | ⏯ | 
| 你的意思是指的一种很小的变化的颜色吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you mean a very small change in color | ⏯ | 
| 这个颜色不是8的颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  This color is not 8 colors | ⏯ | 
| 有颜色的,还是没有颜色的是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Its colored, or its not colored, isnt it | ⏯ | 
| 换一下这个颜色不好看换那个颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not nice to change this color | ⏯ | 
| 还有五套版,你是看完颜色吗  🇨🇳 | 🇬🇧  There are five more editions, are you reading the color | ⏯ | 
| 这个颜色不像是8的颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  This color doesnt look like 8 colors | ⏯ | 
| 有试用装试颜色吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a trial color | ⏯ | 
| 颜色是银色的  🇨🇳 | 🇬🇧  The color is silver | ⏯ | 
| 你能明白我的意思吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you see what I mean | ⏯ | 
| 你能理解我的意思吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand what I mean | ⏯ | 
| 你的意思是  🇨🇳 | 🇬🇧  What you mean | ⏯ | 
| 您的颜色能接受青灰色吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you accept cyan grey in your color | ⏯ | 
| 你喜欢暗的颜色还是亮的颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you like dark or bright colors | ⏯ | 
| 黑色西装一套  🇨🇳 | 🇬🇧  Black suit set | ⏯ | 
| 它的颜色是红色  🇨🇳 | 🇬🇧  Its color is red | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| màu hồng  🇻🇳 | 🇬🇧  Pink Color | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |