| 在夜晚 🇨🇳 | 🇬🇧 At night | ⏯ |
| 哦,你今晚不能过夜,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, you cant spend the night tonight, can you | ⏯ |
| 晚上;夜间 🇨🇳 | 🇬🇧 Night | ⏯ |
| 过夜陪我过夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Spend the night with me | ⏯ |
| 我在夜晚十点上床睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to bed at ten oclock at night | ⏯ |
| 我晚上想去夜市 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the night market in the evening | ⏯ |
| 哦,24日晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, 24th night | ⏯ |
| 上夜班那个 🇨🇳 | 🇬🇧 The one on the night shift | ⏯ |
| 你好,我晚上去夜店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im going to the nightclub in the evening | ⏯ |
| 我不能再晚上熬夜 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant stay up late at night any more | ⏯ |
| 夜晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Night | ⏯ |
| 哦,那我 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, i | ⏯ |
| 晚上留意下哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep an eye on it at night | ⏯ |
| 晚上我们吃年夜饭,看春晚 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening we eat New Years Eve and watch the Spring Festival Evening | ⏯ |
| 那天晚上真的是惊魂一夜 🇨🇳 | 🇬🇧 It was a realnight night | ⏯ |
| 你好!晚上尽量早点过来哦 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Try to come early in the evening | ⏯ |
| 在晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 at night | ⏯ |
| 在晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 At night | ⏯ |
| 今天晚上可以跟我回家的过夜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go home with me for the night | ⏯ |
| 晚上能不能陪我过夜?给你多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you stay with me for the night? How much do you pay | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| 易烊千玺 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy Chi-Chi | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| 20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
| 奇说 🇭🇰 | 🇬🇧 Chi said | ⏯ |
| 苏打志 🇨🇳 | 🇬🇧 Soda Chi | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| 太极球 🇨🇳 | 🇬🇧 Tai Chi ball | ⏯ |
| 胡志明 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh | ⏯ |
| 琪酱,番茄酱 🇨🇳 | 🇬🇧 Chi sauce, ketchup | ⏯ |
| 胡志国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi-kwok | ⏯ |
| 太极熊 🇨🇳 | 🇬🇧 Tai Chi Bear | ⏯ |
| 叶思瑩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ye Si-chi | ⏯ |
| 打太极拳 🇨🇳 | 🇬🇧 Fight tai chi | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |