Chinese to Vietnamese

How to say 你好,我想起床 in Vietnamese?

Xin chào, tôi muốn thức dậy

More translations for 你好,我想起床

我不想起床  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get up
不想起床  🇨🇳🇬🇧  Dont want to get up
我还不想起床  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get out of bed
我不想起床,我想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get up, I want to sleep
你们好早起床  🇨🇳🇬🇧  You get up early
起床起床  🇨🇳🇬🇧  Get up and get up
我起床,我6:35起床  🇨🇳🇬🇧  I get up, I get up at 6:35
起床起床啦!  🇨🇳🇬🇧  Get up
我们起床吧,好吗  🇨🇳🇬🇧  Lets get up, shall we
我起床,我早起  🇨🇳🇬🇧  I get up, I get up early
是的,不想起床  🇨🇳🇬🇧  Yes, I dont want to get up
你起床啦  🇨🇳🇬🇧  You got up
你起床了  🇨🇳🇬🇧  You got up
你起床吗  🇨🇳🇬🇧  Do you get up
你每天几点起床,我七点起床  🇨🇳🇬🇧  What time you get up every day, I get up at seven
我起床了  🇨🇳🇬🇧  I got up
我刚起床  🇨🇳🇬🇧  I just got up
我先起床  🇨🇳🇬🇧  Ill get up first
是我起床  🇨🇳🇬🇧  I got up
起床  🇨🇳🇬🇧  Get up

More translations for Xin chào, tôi muốn thức dậy

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner
易鑫  🇨🇳🇬🇧  Yi Xin
杨欣  🇨🇳🇬🇧  Yang Xin
新春  🇨🇳🇬🇧  Xin chun
刘鑫  🇨🇳🇬🇧  Liu Xin
小欣  🇭🇰🇬🇧  Xiao Xin
王鑫  🇨🇳🇬🇧  Wang Xin