| 需要开暖气吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to turn on the heating | ⏯ |
| 暖气 🇨🇳 | 🇬🇧 Heating | ⏯ |
| 但是我要开暖气 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im going to turn on the heat | ⏯ |
| 暖气吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it heated | ⏯ |
| 天气暖和 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather is warm | ⏯ |
| 房间暖气 🇨🇳 | 🇬🇧 Room heating | ⏯ |
| 如果开着暖气我就不会把门打开啦 🇨🇳 | 🇬🇧 I wouldnt have opened the door if the heating had been turned on | ⏯ |
| 等一下我把门打开,你又说小暖气不暖和 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute When I open the door, you say the little heating is not warm | ⏯ |
| 是保不保暖?暖不暖 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it not warm? Warm, not warm | ⏯ |
| 天气很暖和 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very warm | ⏯ |
| 春暖花开 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring | ⏯ |
| 春 暖 花 开 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring Warm Flowers | ⏯ |
| 地暖调节的温度不能超过55度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature regulated by underground heat must not exceed 55 degrees | ⏯ |
| 那是供热暖气 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats heating | ⏯ |
| 天气变暖和了 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather is getting warmer and warmer | ⏯ |
| 全球气候变暖 🇨🇳 | 🇬🇧 Global warming | ⏯ |
| 我们这边有空调,可以开暖气 🇨🇳 | 🇬🇧 We have air conditioning on our side and can turn on the heating | ⏯ |
| 不好意思,暖气片没有啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, theres no radiator | ⏯ |
| 不要在电暖气上烤衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bake clothes on the electric heating | ⏯ |
| 暖暖暖 🇨🇳 | 🇬🇧 Warm and warm | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| 15℃ 🇨🇳 | 🇬🇧 15 degrees C | ⏯ |
| 白色15个,黑色15个,凑一架 🇨🇳 | 🇬🇧 15 white, 15 black, one | ⏯ |
| 15:15 •PJ_uuunJ€u FD 606 🇨🇳 | 🇬🇧 15:15 PJ_uuunJ su FD 606 | ⏯ |
| 15天 🇨🇳 | 🇬🇧 15 days | ⏯ |
| 这15 🇨🇳 | 🇬🇧 These 15 | ⏯ |
| 第15 🇨🇳 | 🇬🇧 Article 15 | ⏯ |
| 15亩 🇨🇳 | 🇬🇧 15 acres | ⏯ |
| 15岁 🇨🇳 | 🇬🇧 15 years old | ⏯ |
| 15元 🇨🇳 | 🇬🇧 15 yuan | ⏯ |
| 15块 🇨🇳 | 🇬🇧 15 blocks | ⏯ |
| 15年 🇨🇳 | 🇬🇧 15 years | ⏯ |