| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| 哭泣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cry | ⏯ |
| 使我哭泣 🇨🇳 | 🇬🇧 Make me cry | ⏯ |
| 正在哭泣 🇨🇳 | 🇬🇧 Crying | ⏯ |
| 哭泣中一道 🇨🇳 | 🇬🇧 Crying together | ⏯ |
| 抽搐哭泣呜呜 🇨🇳 | 🇬🇧 Twitching and weeping | ⏯ |
| 听,大海正在哭泣 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen, the sea is crying | ⏯ |
| 别理我,我在哭泣 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave me alone, Im crying | ⏯ |
| 安慰哭泣的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Comforting a crying mother | ⏯ |
| 有些活动,大家哭泣着 🇨🇳 | 🇬🇧 Some activities, people cry | ⏯ |
| 一个间谍在夜晚里哭泣 🇨🇳 | 🇬🇧 A spy wept in the night | ⏯ |
| 当妈妈哭泣的时候安慰她 🇨🇳 | 🇬🇧 Comfort mom when she cries | ⏯ |
| 哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Cry | ⏯ |
| 当这个小女孩见到他妈妈,停止了哭泣 🇨🇳 | 🇬🇧 When the little girl saw her mother, she stopped crying | ⏯ |
| 被故事深深地感动,那个女孩儿开始哭泣 🇨🇳 | 🇬🇧 Deeply moved by the story, the girl began to cry | ⏯ |
| 哭喊 🇨🇳 | 🇬🇧 Cry | ⏯ |
| 哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 cried | ⏯ |
| 不哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont cry | ⏯ |
| 别哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont cry | ⏯ |
| 哭的@ 🇨🇳 | 🇬🇧 Crying | ⏯ |
| 哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cried | ⏯ |