| 你跟我说过  🇨🇳 | 🇬🇧  You told me | ⏯ | 
| 我叫领导来跟你说吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Im calling the leader to tell you | ⏯ | 
| 我已经跟你说过,只有黑色,你叫我拿两个过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive already told you, only black, you asked me to bring two | ⏯ | 
| 请你本人过来我仓库  🇨🇳 | 🇬🇧  Please come to my warehouse yourself | ⏯ | 
| 我岳母叫我跟你们说,他去上班了  🇨🇳 | 🇬🇧  My mother-in-law told me to tell you that he went to work | ⏯ | 
| 我晚上跟你说  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill tell you that night | ⏯ | 
| 我上午和你们说过  🇨🇳 | 🇬🇧  I spoke to you this morning | ⏯ | 
| 你知道,我跟你说过,她们利用我  🇨🇳 | 🇬🇧  You know, I told you, they used me | ⏯ | 
| 你就跟我说,我送你过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Just tell me, Ill send you over | ⏯ | 
| 江门本地话你不会说我才会说我是江门本地人  🇨🇳 | 🇬🇧  Jiangmen local words you would ndo you would neam who said I was a Jiangmen local | ⏯ | 
| 你们出来了跟我说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You guys came out and talked to me | ⏯ | 
| 你是本地人吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you a local | ⏯ | 
| 你叫她过来陪你  🇨🇳 | 🇬🇧  You told her to come over with you | ⏯ | 
| 你们是三个人过来,还是跟团  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you three people coming, or are you with the group | ⏯ | 
| 你过来提前跟我说,万一我来的晚  🇨🇳 | 🇬🇧  You come and tell me in advance, in case I come late | ⏯ | 
| 你想跟我说什么,你说出来  🇨🇳 | 🇬🇧  What you want to say to me, you say it | ⏯ | 
| 我岳母叫我跟你们说,叫你们慢慢玩,她去工作了  🇨🇳 | 🇬🇧  My mother-in-law told me to tell you, tell you to play slowly, shes going to work | ⏯ | 
| 是你本人过来拿还是谁过来拿  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you come over and get it or who came to get it | ⏯ | 
| 跟某人说你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Say hello to someone | ⏯ | 
| 明天晚上你们几个人过来  🇨🇳 | 🇬🇧  You guys are coming tomorrow night | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ |